hotline: 0966383262
CÔNG TY TNHH FATI VIỆT NAM - Kính chào quý khách!
Van thủy lực 00.250.0668
Van thủy lực 00.250.0668
Van thủy lực 00.250.0668
Van thủy lực 00.250.0668
Van thủy lực 00.250.0668
Van thủy lực 00.250.0668

Van thủy lực 00.250.0668

- Tên SP: Van thủy lực

- HMD-Nr: 00.250.0668

- Ứng dụng: Heidelberg CD102, SM102

- Vị trí sử dụng: TKS C4.002.500 -002/04  = XY29 và XY6

- Xuất xứ: Heidelberg - Germany

Liên hệ

00.250.0668 4/2-way valve

- Tên SP: Van thủy lực

- HMD-Nr: 00.250.0668

- Ứng dụng: Heidelberg CD102, SM102

- Vị trí sử dụng: TKS C4.002.500 -002/04  = XY29 và XY6

- Xuất xứ: Heidelberg - Germany

4/2-Wegeventil 161-140-074+XXX

00.250.0668 4/2-way valve

C6.126.2021 Sensor INDUC SWIT PROX

C6.302.302 Sensor MAGN Sensor

C6.302.302 Sensor

C6.126.2021 Sensor

C6.302.301F Reciprocating pump KFG1-5W2-S17

4/2 way valve 00.250.0668 

4/2 way valve C6.302.502

00.520.1049 Hexagon-head screw

00.510.0006 Washer

C6.302.303F Distributor

00.520.0246 Allen screw M6x 40, 10.9

C6.302.514 Hose 700 lg

C6.302.712  Hose 420 lg

00.470.0077 Hose 3200 lg

00.250.0484 Sleeve insert

C6.302.112 Spacer

91.147.7522 Connecting line

91.147.7520 Connecting line

00.250.0118 Flat gasket

00.580.0027 O-seal

00.470.0055 Tube

C4.002.512 Oil tube

合压电眼  93.110.1331

前规电眼  G2.110.1461

前规电眼  61.110.1461 

前规电眼  MV.032.586/02

前规电眼  MV.032.587/02

前规电眼  68.110.1322

前规电眼  F2.110.1463, F2.110.1462

前规放大器电眼  G2.110.1461/01

拉规电眼  91.165.1521/A

收纸电眼 C4.110.1321

收纸电眼  F2.122.1341/04

收纸电眼 L2.110.1495

收纸电眼 F2.122.1312/01

收纸电眼 F2.110.1311

收纸电眼  C2.122.1311/02

电眼 61.165.1561

圆头电眼   L2.122.1311

接近开关 61.110.1381/02

接近开关 93.110.1331

侧规电眼  66.165.1521

主马达编码器 C2.101.3013/02  SRS50-HZAO-S21

主马达编码器SRS50-HZAO-S39

 

 

Thương hiệu sản phẩm

Sale

Không sẵn có

Hết hàng