hotline: 0966383262
CÔNG TY TNHH FATI VIỆT NAM - Kính chào quý khách!
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V
Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V

Rơ le thời gian Omron H3Y-4 5S AC110V

- Tên sp: Rơ le thời gian

- Mã sp: H3Y-4 5S AC110V

- Mã mới: H3Y-4-C 5S AC110V

- Thời gian: 5S (0.2~5S)

- Dòng điện: 3A

- Nguồn cấp: AC110V

- Chân cắm: 14 chân dẹt nhỏ

- Hãng sx: Omron - Bảo hành 12 tháng

Liên hệ

Thương hiệu: Omron - Japan
Tags: Omron H3Y-4 5S AC110V

RƠ LE THỜI GIAN OMRON DÒNG H3Y

Catalogue Rơ le H3Y (Timer)                  Catalogue Rơ le H3Y (タイマ)                  Catalogue Rơ le H3Y (New)                Catalogue Rơ le H3Y (定时器)

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

1. THÔNG TIN CHUNG

  • Rơ le thời gian omron dòng H3Y (hay còn gọi là Bộ đặt thời gian, Bộ định thì...) thuộc loại rơ le thời gian bán dẫn, có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp với các dải thời gian va điện áp khác nhau.
  • Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp: Công nghiệp chế tạo, luyện kim, điện tử, giấy và in bao bì, đúc nhựa, sản xuất gỗ, các loại dây chuyền sản xuất công nghiệp....
  • Đặc điểm nổi bật của loại Rơ le thời gian H3Y này là kích thước nhỏ gọn: 28 x 21.5 x 21.5 (mm).
  • Có nhiều dải lựa chọn thời gian phù hợp cho các loại ứng dụng: Từ 0.1s ~ 3h tùy loại.
  • Nguồn cấp phong phú: 100 to 120 (50/60 Hz), 200 to 230 VAC (50/60 Hz), 24 VAC (50/60 Hz) *1, 12, 24, 48, 125, 100 to 110 VDC.
  • Có chức năng trễ giờ ON, có thể xác định thời gian trễ với độ chính xác cao từ ±2% FS trở xuống.
  • Thiết lặp sai lệch trề giờ mặc định ±10% ±50ms FS trở xuống.
  • Các ảnh hưởng khác bao gồm Ảnh hưởng điện áp ±2% FS trở xuống, ảnh hưởng nhiệt độ ±5% FS trở xuống.
  • Núm vặn chỉnh trong suốt, có kim chỉ thị rõ rang, vít vặn đa năng có thể giúp thao tác cài đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian bảo trì, bảo dưỡng, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
  • Bộ đặt thời gian Omron dòng H3Y kết nối theo kiểu chân cắm nhỏ 8 chân và 14 chân, hoàn toàn tương thích với đế của rơ le dòng MY, giúp tiết kiệm tồn kho, thao tác dễ dàng nhanh chóng. Với kiểu kết nồi này, Rơ le thời gian dòng H3Y của Omron có thể giả tới 60% thời gian lắp đặt so với các sản phầm khác cùng loại.
  • Tiếp điểm: DPDT, 4PDT với 8 hoặc 14 chân cắm dẹt nhỏ.
  • Bộ định thì omron H3Y với kiểu hiển thị Analog có đèn hiển thị nguồn và đèn hiển thị trạng thái đầu ra, đều này giúp quan sát từ xa tình trạng hoạt động của thiết bị nói chung và Rơ le thời gian H3Y nói riêng.
  • Chế độ hoạt động: ON-delay, Star-delta
  • Ngõ ra: Tiếp điểm 3A - 4PDT (H3Y-4) / 5A - DPDT (H3Y-2) tại 250VAC, tải thuần trở.
  • Kiểu lắp đặt linh hoạt: Gắn trên thanh ray, lắp gá bề mặt. bắt vít...
  • Bộ đặt thời gian omron dòng H3Y với thiết kế nhỏ gọn nhưng vô cùng chắc chắn, kỹ thuật chế tác hoàn hảo, có sức chịu đựng ưu việt so với sản phẩm cùng loại, chịu chấn động 10~55Hz, 0.75mm, chịu va đập 1,000m/s2, với mức phá hủy 100m/s2. Chống chịu môi trường làm việc khắc nghiệt với nhiệt dộ môi trường –10°C~50°C, nhiệt độ lưu kho –25°C~65°C, và độ ẩm làm việc 35%~85%, tuổi thọ cơ lên tới 1000 vạn lần.
  • Phù hợp các tiêu chuẩn: EMC, EN, UL, CSA, CCC, EN61812-1.
  • Cấp bảo vệ: IP40, với điện trở cách điện 100MΩ trở lên, chống nhiễu ±1.5kV.
  • Trọng lượng: khoảng 50g cho thấy múc độ nhỏ nhẹ của dòng sản phẩm Rơ le thời gian H3Y của Omron.

 

2. HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG

3. SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 1S, (0.1~1S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 1S, (0.1~1S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC12 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 30S, (1.0~30S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 30S, (1.0~30S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 30S, (1.0~30S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 60S, (2.0~60S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 60S, (2.0~60S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 60S, (2.0~60S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 3Min, (0.1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 3Min, (0.1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 3Min, (0.1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 30Min, (1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 30Min, (1~30 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 30Min, (1~30 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 1S, (0.1~1S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 1S, (0.1~1S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 1S, (0.1~1S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 5S, (0.2~5S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC12 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 10S, (0.5~10S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 30S, (1.0~30S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 30S, (1.0~30S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 30S, (1.0~30S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 60S, (2.0~60S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 60S, (2.0~60S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 60S, (2.0~60S), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 3Min, (0.1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 3Min, (0.1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 3Min, (0.1~3 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 30Min, (1~30 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 30Min, (1~30 min), by OMS

Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 30Min, (1~30 min), by OMS

Rơ le thời gian H3YN-2 (0.1s ~10min), by OMS

Rơ le thời gian H3YN-21 (0.1 min~10h), by OMS

Rơ le thời gian H3YN-4 (0.1s ~10min), by OMS

Rơ le thời gian H3YN-4 (0.1 min~10h), by OMS

Rơ le thời gian H3YN-4-Z (0.1s ~10min), by OMS

Rơ le thời gian H3YN-41-Z (0.1 min~10h), by OMS

 

Thương hiệu sản phẩm

Sale

Không sẵn có

Hết hàng