RƠ LE THỜI GIAN OMRON DÒNG H3Y
Catalogue Rơ le H3Y (Timer) Catalogue Rơ le H3Y (タイマ) Catalogue Rơ le H3Y (New) Catalogue Rơ le H3Y (定时器)
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 1S, (0.1~1S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 1S, (0.1~1S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC12 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 30S, (1.0~30S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 30S, (1.0~30S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 30S, (1.0~30S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 60S, (2.0~60S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 60S, (2.0~60S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 60S, (2.0~60S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 3Min, (0.1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 3Min, (0.1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 3Min, (0.1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C DC24 30Min, (1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC220 30Min, (1~30 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-2-C AC110 30Min, (1~30 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 1S, (0.1~1S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 1S, (0.1~1S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 1S, (0.1~1S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 5S, (0.2~5S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC12 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 10S, (0.5~10S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 30S, (1.0~30S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 30S, (1.0~30S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 30S, (1.0~30S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 60S, (2.0~60S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 60S, (2.0~60S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 60S, (2.0~60S), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 3Min, (0.1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 3Min, (0.1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 3Min, (0.1~3 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C DC24 30Min, (1~30 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC220 30Min, (1~30 min), by OMS
Rơ le thời gian H3Y-4-C AC110 30Min, (1~30 min), by OMS
Rơ le thời gian H3YN-2 (0.1s ~10min), by OMS
Rơ le thời gian H3YN-21 (0.1 min~10h), by OMS
Rơ le thời gian H3YN-4 (0.1s ~10min), by OMS
Rơ le thời gian H3YN-4 (0.1 min~10h), by OMS
Rơ le thời gian H3YN-4-Z (0.1s ~10min), by OMS
Rơ le thời gian H3YN-41-Z (0.1 min~10h), by OMS
Rơ le thời gian H3Y, ro le thoi gian H3Y, bộ định thời H3Y, bộ định thì H3Y, bo dinh thi H3Y, bộ đặt thời gian H3Y, bo dat thoi gian H3Y, bộ đặt thời gian H3Y-2, bo dat thoi gian H3Y-2, ro le thoi gian H3Y-2, rơ le thời gian H3Y-2, bộ đặt thời gian H3Y-4, bo dat thoi gian H3Y-4, ro le thoi gian H3Y-4, rơ le thời gian H3Y-4, ro le thời gian 24v, rơ le thời gian 220v, rơ le thời gian 110v, rơ le thời gian các loại, rơ le thời gian giá ưu đãi, rơ le thời gian chính hãng.
시간, 시간 H3Y, 시간 omron H3Y, 시간 omron, 시간 H3Y-2, 시간 H3Y-4, 시간 H3Y-2-C, 시간 H3Y-4-C, 시간 H3Y dc24v, 시간 H3Y-2 ac220v, 시간 H3Y-4 dc, 시간 H4Y-4 24vdc.
タイマ, タイマ H3Y, タイマ omron H3Y, タイマ omron, タイマ H3Y-2, タイマ H3Y-4, タイマ H3Y-2-C, タイマ H3Y-4-C, タイマ H3Y dc24v, タイマH3Y-2 ac220v, タイマ H3Y-2 110v, タイマ H3Y-4 dc, タイマ H4Y-4 24vdc.
定时器, 定时器 H3Y, 定时器 omron H3Y, 定时器 omron, 定时器 H3Y-2, 定时器 H3Y-4, 定时器 H3Y-2-C, 定时器H3Y-4-C, 定时器 H3Y dc24v, 定时器 H3Y-2 ac220v, 定时器 H3Y-2 110v, 定时器 H3Y-4 dc, 定时器 H4Y-4 24vdc.