THAM SỐ KỸ THUẬT
+ Đệm làm kín Các đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống kim loại mềm làm tăng khả năng chịu áp lực cho các khớp nối. Toàn bộ phần thân ống nối có thể uốn cong, luồn lách vào các vị trí khác nhau trên chi tiết máy.
+ Đường kính danh nghĩa: 6A ÷100A.
+ Chiều dài sẵn có : 200,300,400,500,600,800,1000mm. Các kích thước chiều dài khác có thể được chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.
+ Đầu nối: gang dẻo hoặc thép không gỉ vứi các kiểu ren thông dụng khác nhau tùy theo đặc điểm của từng loại thiết bị và nhu cầu của người dùng.
-Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống, uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
-Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
ỨNG DỤNG: Dùng trong các loại đường ống lưu chất với những vị trí nh
- Có thể dùng cho vị trí thẳng hoặc vị trí cần uốn cong.
- Có thể dùng cho vị trí có sự giản nở nhiệt
|
|
Kích thước
danh nghĩa
Nominal diameter
mm inch
|
Loại ống
(Hose Type)
|
Áp suất làm việc lớn nhất tại 200C
(Maximum working
pressure at 200C)
Bar
|
Áp suất thử
lớn nhất tại 200C
(Maximum test pressure at 200C)
Bar
|
Nhiệt độ làm việc lớn nhất
Maximum working Temperatuer
|
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend radius flexing)
mm inch
|
Đường kính ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)
mm inch
|
|||
6
|
1/4
|
SSH 1
SSH 2
|
163
167
|
207
250
|
3500C
|
100
100
|
4
4
|
11.0
12.4
|
0.44
0.50
|
10
|
3/8
|
SSH 1
SSH 2
|
72
138
|
154
207
|
3500C
|
125
125
|
5
5
|
16.0
17.3
|
0.56
0.69
|
12
|
1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
46
103
|
108
154
|
3500C
|
125
125
|
5
5
|
20.0
21.4
|
0.80
0.86
|
20
|
3/4
|
SSH 1
SSH 2
|
40
72
|
69
108
|
3500C
|
150
150
|
6
6
|
27.0
29.1
|
1.08
1.16
|
25
|
1
|
SSH 1
SSH 2
|
34
65
|
60
98
|
3500C
|
175
175
|
7
7
|
34.5
36.6
|
1.38
1.46
|
32
|
1 1/4
|
SSH 1
SSH 2
|
31
46
|
51
69
|
3500C
|
200
200
|
8
8
|
43.0
45.2
|
1.72
1.81
|
40
|
1 1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
27
40
|
46
60
|
3500C
|
250
250
|
10
10
|
50.0
52.1
|
2.00
2.08
|
50
|
2
|
SSH 1
SSH 2
|
18
34
|
40
51
|
3500C
|
350
350
|
14
14
|
64.0
66.1
|
2.56
2.64
|
65
|
2 1/2
|
SSH 1
SSH 2
|
10
31
|
27
46
|
3500C
|
500
500
|
20
20
|
88.5
90.7
|
3.54
3.63
|
80
|
3
|
SSH 1
SSH 2
|
10
27
|
27
40
|
3500C
|
525
525
|
21
21
|
102.0
105.0
|
4.08
4.20
|
100
|
4
|
SSH 1
SSH 2
|
10
18
|
27
27
|
3500C
|
625
625
|
25
25
|
130.0
132.0
|
5.20
5.28
|