hotline: 0966383262
CÔNG TY TNHH FATI VIỆT NAM - Kính chào quý khách!
Khớp nối mềm UK-S304
Khớp nối mềm UK-S304

Khớp nối mềm UK-S304

Quy cách: Theo yêu cầu
Chất liệu: Inox 304
Kiểu ren: Theo yêu cầu
Nhiệt độ: 350 độ C
Lưu chất: Nước, hơi nước, khí, dầu...

Liên hệ

Thương hiệu:

THAM SỐ KỸ THUẬT

  khớp nối mềm UK-S304

+ Đệm làm kín

Các đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống kim loại mềm làm tăng khả năng chịu áp lực cho các khớp nối. Toàn bộ phần thân ống nối có thể uốn cong, luồn lách vào các vị trí khác nhau trên chi tiết máy.
 
+ Đường kính danh nghĩa 6A ÷100A.                               
 
+ Chiều dài sẵn có : 200,300,400,500,600,800,1000mm. Các kích thước chiều dài khác có thể được chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.
 
+ Đầu nối: gang dẻo hoặc thép không gỉ vứi các kiểu ren thông dụng khác nhau tùy theo đặc điểm của từng loại thiết bị và nhu cầu của người dùng.
 
-Các hợp chất khác nhau có khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, chống ẩm, chống, uốn, có thể được chọn lựa bằng nguyên tắc phối hợp của những đầu nối rắc co, ống và dây bện. Cấu trúc cho phép phối hợp cả hai với ống xoắn ốc và ống Omega.
-Đai ốc kết nối được xiết chặt bởi chìa khóa với sự phối hợp giữ cố định một đai ốc và xoay đai ốc khác để ngăn ngừa các ống bị xoắn.
 
ỨNG DỤNG: Dùng trong các loại đường ống lưu chất với những vị trí nh
    - Có thể dùng cho vị trí thẳng hoặc vị trí cần uốn cong.
    - Có thể dùng cho vị trí có sự giản nở nhiệt
 
khớp nối mềm UK-S304

 

 

Kích thước
danh nghĩa
Nominal diameter
 
mm       inch
Loại ống
(Hose Type)
 
Áp suất làm việc lớn nhất tại 200C
(Maximum working
pressure at 200C)
Bar
Áp suất thử
lớn nhất tại 200C
(Maximum test pressure at 200C)
Bar
Nhiệt độ làm việc lớn nhất
Maximum working Temperatuer
Bán kính cong
nhỏ nhất
(Minimum Bend radius flexing)
mm        inch
Đường kính ngoài danh nghĩa
(Nominal O.D)
 
mm         inch
6
1/4
SSH 1
SSH 2
163
167
207
250
3500C
100
100
4
4
11.0
12.4
0.44
0.50
10
3/8
SSH 1
SSH 2
72
138
154
207
3500C
125
125
5
5
16.0
17.3
0.56
0.69
12
1/2
SSH 1
SSH 2
46
103
108
154
3500C
125
125
5
5
20.0
21.4
0.80
0.86
20
3/4
SSH 1
SSH 2
40
72
69
108
3500C
150
150
6
6
27.0
29.1
1.08
1.16
25
1
SSH 1
SSH 2
34
65
60
98
3500C
175
175
7
7
34.5
36.6
1.38
1.46
32
1 1/4
SSH 1
SSH 2
31
46
51
69
3500C
200
200
8
8
43.0
45.2
1.72
1.81
40
1 1/2
SSH 1
SSH 2
27
40
46
60
3500C
250
250
10
10
50.0
52.1
2.00
2.08
50
2
SSH 1
SSH 2
18
34
40
51
3500C
350
350
14
14
64.0
66.1
2.56
2.64
65
2 1/2
SSH 1
SSH 2
10
31
27
46
3500C
500
500
20
20
88.5
90.7
3.54
3.63
80
3
SSH 1
SSH 2
10
27
27
40
3500C
525
525
21
21
102.0
105.0
4.08
4.20
100
4
SSH 1
SSH 2
10
18
27
27
3500C
625
625
25
25
130.0
132.0
5.20
5.28

Thương hiệu sản phẩm

Sale

Không sẵn có

Hết hàng